Nông dân Brazil đang thay đổi cách tiếp cận, lựa chọn một phương pháp tiếp cận bền vững hơn đối với nông nghiệp. Brazil đứng đầu thế giới về xuất khẩu nhiều loại hàng hóa nông sản và là một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị toàn cầu, cung cấp đủ lương thực để nuôi hơn 1,9 tỷ người mỗi năm. Trong nửa đầu năm 2024, dữ liệu chính thức tiết lộ con số kỷ lục 82,39 tỷ USD từ xuất khẩu nông nghiệp của Brazil, đánh dấu tổng giá trị cao thứ hai trong lịch sử.
Tuy nhiên, ngành nông nghiệp bùng nổ này cũng gây ra gánh nặng môi trường nặng nề, đóng góp trực tiếp vào 20% lượng khí thải nhà kính của Brazil, theo một nghiên cứu của Boston Consulting Group. Ngoài ra, một số lĩnh vực trong chuỗi nông nghiệp có lịch sử gây ra tình trạng phá rừng, chiếm đến 50% lượng khí thải của cả nước.
Với các quy định ngày càng khắt khe về khung tiêu chí Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG) từ các cơ quan trong nước và các nhà nhập khẩu quốc tế, đặc biệt là Liên minh châu Âu – một trong những thị trường chủ chốt của Brazil, việc tìm kiếm các giải pháp hiệu quả để giảm phát thải carbon và thúc đẩy các hoạt động bền vững là một bước chuyển không thể tránh khỏi.
Phóng viên của Việt Nam News đã đến Mato Grosso, bang nông nghiệp lớn của Brazil, để chứng kiến những tiến bộ đáng kể trong các hoạt động nông nghiệp của Brazil. Sau sự bùng nổ sản xuất ethanol từ ngô ở Brazil bắt đầu từ năm 2017, ethanol từ ngô và thức ăn chăn nuôi giàu protein từ phụ phẩm sản xuất ethanol (DDGs) đang có nhu cầu ngày càng tăng.
Điều này mang lại cơ hội lớn cho các nhà sản xuất địa phương, với những thay đổi rõ rệt đang diễn ra nổi bật ở Mato Grosso thông qua việc thiết lập hệ thống sản xuất lương thực và năng lượng tích hợp. Bằng cách áp dụng chu trình sản xuất khép kín, FS Fueling Sustainability cam kết cải thiện các thực hành bền vững trong nông nghiệp. Nhà máy sản xuất ethanol từ ngô đầu tiên của Brazil đã quản lý hiệu quả tất cả các chất thải lỏng công nghiệp, đảm bảo rằng chỉ có các chất thải thân thiện với môi trường được thải ra.
Khách hàng của họ đến từ các ngành công nghiệp đa dạng như nhà phân phối nhiên liệu sinh học, nông dân chăn nuôi, nhà sản xuất thức ăn trong ngành dinh dưỡng động vật, và nhà sản xuất chất tẩy rửa. Tuy nhiên, tất cả nhà cung cấp và khách hàng của họ phải tuân thủ các yêu cầu về quản lý xã hội – môi trường của công ty. Trong năm 2022/23, FS duy trì xếp hạng A1 cũng như điểm số 62 trong xếp hạng bền vững của Moody’s.
ALD Bioenergia, được thành lập bởi một nhóm 24 nông dân ở Nova Marilândia vào năm 2019, cũng thể hiện tầm nhìn độc đáo về sự mở rộng bền vững của các nhà sản xuất địa phương. Đây là một nhà máy lọc sinh học chuyển đổi ngô địa phương thành các sản phẩm có giá trị cao hơn, đặc biệt là ethanol. Nhà máy sản xuất gần 113 triệu lít ethanol từ ngô cho thị trường nhiên liệu, đồng thời cung cấp thức ăn chăn nuôi giàu protein. Nó cũng giảm lượng khí thải carbon và tạo việc làm cho người lao động địa phương.
CEO của ALD Bioenergia, Macro Orozimbo F. Rosas, cho biết hệ thống hợp tác của công ty được xem là mô hình cho một tương lai bền vững hơn, mặc dù hiện tại chưa có lợi nhuận. Tuy nhiên, CEO này kỳ vọng mở rộng nhà máy lọc dầu và dự đoán các sản phẩm ethanol từ ngô và DDGs sẽ vào thị trường toàn cầu trong vòng ba năm tới. Hiện tại, liên minh này có 42 thành viên.
Năm nay, ALD Bio dự kiến sản xuất 145.000 m3 ethanol và 82.000 tấn DDGs, tăng lần lượt 34,3% và 28,1% so với năm trước. Họ cũng dự kiến phát hành 138.000 tín chỉ khử carbon (CBIO) vào năm 2024, gần gấp đôi so với năm trước.
Tại trang trại São Paulo, một thành viên của ALD Bioenergia, các quy trình trồng ngũ cốc, nghiên cứu, quản lý hệ thống tưới tiêu và sấy khô đều tuân theo các hướng dẫn môi trường của nhà máy lọc dầu. Bằng cách canh tác kép, nhờ khí hậu độc đáo của Mato Grosso, trang trại São Paulo và các trang trại khác có thể tối đa hóa năng suất đồng thời giảm thiểu tác động môi trường.
Trang trại cũng sử dụng sinh khối để sản xuất điện và dành một phần đất để trồng cây như bạch đàn làm nhiên liệu, tránh các hoạt động phá rừng. Tại Ipiranga do Norte, một đô thị khác của bang Mato Grosso, trang trại Mano Júlio hoạt động với mục tiêu chính là tăng trưởng bền vững và hiệu quả năng lượng. Chất thải từ một quá trình có thể được sử dụng làm đầu vào cho các quá trình khác, như hạt bông có thể được sử dụng cho sinh khối hoặc trộn với các nguyên liệu khác, bao gồm DDGs, để làm thức ăn chăn nuôi, trong khi động vật chết được sử dụng để ủ phân.
Trang trại thậm chí còn đầu tư vào phòng thí nghiệm riêng để nghiên cứu nấm cho việc kiểm soát sinh học côn trùng gây hại. Việc sử dụng nấm có thể phụ thuộc vào điều kiện thời tiết, nhưng mục tiêu là giảm sử dụng hóa chất trên cây trồng và cắt giảm chi phí. Trang trại Mano Júlio cũng nuôi lợn và gia súc, với khoảng 36.000 con lợn và 10.000 con gia súc.
Để xử lý chất thải từ trang trại lợn, gây hại cho môi trường, trang trại đã xây dựng một đơn vị sản xuất biogas trị giá hơn 1,4 tỷ USD. Chất thải sẽ cung cấp nhiên liệu cho đơn vị điện, từ đó cung cấp năng lượng cho các trang trại lợn. Một số gia súc của trang trại sẽ được phân phối cho thị trường nội địa, trong khi phần còn lại được xuất khẩu.
Guilherme Nolasco, CEO của Liên minh Năng lượng Sinh học Ngô Quốc gia (UNEM), nhấn mạnh nỗ lực to lớn của các nhà sản xuất địa phương trong việc thúc đẩy con đường sản xuất mới và tin rằng điều này sẽ giúp sản xuất nhiều lương thực và năng lượng hơn với ít tài nguyên tự nhiên hơn.
Rõ ràng, sự tham gia của tất cả các bên liên quan, từ các quan chức chính phủ, đối tác, nhà sản xuất, và nông dân, cùng với các công nghệ sáng tạo, là yếu tố quan trọng để thúc đẩy tiến bộ bền vững trong ngành nông nghiệp.
Việt Nam, nơi nông nghiệp đóng vai trò là nền tảng của nền kinh tế, cũng đang thực hiện các bước để thúc đẩy tăng trưởng bền vững trong nông nghiệp. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, diện tích canh tác hữu cơ tại Việt Nam đã tăng từ 53.350 ha vào năm 2016 lên khoảng 237.693 ha vào năm 2019. Bốn mươi sáu trong tổng số 63 tỉnh và thành phố đang thúc đẩy phong trào sản xuất hữu cơ, với 17.168 nông dân tham gia. Ngành này bao gồm 97 doanh nghiệp hữu cơ, với 60 doanh nghiệp tham gia xuất khẩu, tạo ra khoảng 335 triệu USD.
Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức. Nhiều hợp tác xã quy mô nhỏ gặp khó khăn trong việc triển khai công nghệ tiên tiến, sạch và tiếp cận hỗ trợ tín dụng cho quá trình chuyển đổi xanh do thiếu vốn và phạm vi hoạt động hẹp. Sự liên kết yếu kém bên trong các hợp tác xã này và sự hợp tác hạn chế với các tổ chức kinh tế khác cản trở sự linh hoạt cần thiết để chuyển đổi sang mô hình hợp tác xã nông nghiệp xanh.